Tài sản đảm bảo là gì? Giải đáp chi tiết từ A-Z
Tài sản đảm bảo là gì? Giải đáp chi tiết từ A-Z
Để đảm bảo thực hiện các nghĩa vụ dân sự, pháp luật cho phép các bên thỏa thuận về việc sử dụng tài sản đảm bảo, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giao kết hợp đồng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Vậy tài sản đảm bảo là gì ? Những quy định pháp luật nào áp dụng cho tài sản đảm bảo? Bài viết dưới đây từ MSB sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tài sản đảm bảo, giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng hiệu quả trong các giao dịch tài chính.
1. Tài sản đảm bảo là gì?
Tài sản bảo đảm là tài sản mà bên bảo đảm dùng để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ đối với bên nhận bảo đảm thông qua các biện pháp như cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, ký cược, ký quỹ, và đặt cọc. Nếu người vay nợ quá hạn không thể trả nợ, người cho vay có quyền thu hồi tài sản đảm bảo để bù đắp số tiền đã cho vay. Đây là một cơ chế quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro cho người cho vay và tăng cơ hội tiếp cận vốn cho người vay.
Tài sản đảm bảo không chỉ bảo vệ quyền lợi của người cho vay mà còn tạo ra một môi trường tài chính ổn định và đáng tin cậy. Nhờ có tài sản đảm bảo, người cho vay yên tâm hơn khi cấp vốn, từ đó thúc đẩy các hoạt động đầu tư và tiêu dùng. Đối với người vay, việc cung cấp tài sản đảm bảo giúp họ dễ dàng tiếp cận các khoản vay với lãi suất ưu đãi.
2. Các hình thức tài sản đảm bảo phổ biến:
Các hình thức đảm bảo phổ biến trong giao dịch tài chính và hợp đồng tại Việt Nam bao gồm:
Tài sản thế chấp:
Tài sản thế chấp bao gồm bất động sản, quyền sử dụng đất và các tài sản gắn liền với đất. Đây là loại tài sản đảm bảo phổ biến nhất nhờ vào giá trị cao và tính thanh khoản tốt. Trong đó, vay thế chấp sổ đỏ đang được nhiều người lựa chọn vì sổ đỏ không chỉ khẳng định quyền sở hữu mà còn giúp người vay dễ tiếp cận nguồn vốn lớn với lãi suất ưu đãi. Bất động sản thế chấp có thể là nhà ở, đất đai hoặc công trình xây dựng, mang lại sự đảm bảo vững chắc cho các giao dịch tài chính.
Tài sản thế chấp
Tài sản cầm cố
Tài sản cầm cố gồm vàng, bạc, đá quý và các kim loại quý khác dưới nhiều hình thức như thỏi, cục, bột, viên, tấm hoặc miếng; cũng như trang sức và đồ trang sức làm từ vàng, bạc, đá quý. Ngoài ra, ngoại tệ cũng thuộc loại tài sản cầm cố. Những tài sản này có giá trị cao, dễ dàng vận chuyển và bảo quản, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các giao dịch cầm cố.
Tài sản bảo đảm khác
Tài sản đảm bảo khác bao gồm hàng hóa, kho hàng, quyền tài sản trí tuệ, cổ phiếu, trái phiếu và các loại tài sản khác. Ví dụ, một công ty có thể dùng cổ phiếu của mình để bảo đảm cho một khoản vay. Ngoài ra, vay theo giấy phép kinh doanh cũng là một hình thức phổ biến mà doanh nghiệp sử dụng để tận dụng tài sản vô hình làm đảm bảo, giúp tiếp cận nguồn vốn một cách linh hoạt hơn.
Loại tài sản này rất đa dạng và có thể đáp ứng nhiều nhu cầu bảo đảm khác nhau. Việc đăng ký và quản lý các tài sản bảo đảm cần tuân thủ các quy định pháp luật và các yêu cầu từ cơ quan quản lý chuyên ngành để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả.
3. Quy định của pháp luật về tài sản đảm bảo:
Tại Điều 295 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định về tài sản bảo đảm như sau:
- Quyền sở hữu tài sản: Tài sản bảo đảm phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên bảo đảm. Tuy nhiên, trong trường hợp cầm cố tài sản, bên cầm cố vẫn giữ quyền sở hữu tài sản cầm cố.
- Mô tả tài sản: Tài sản bảo đảm có thể được mô tả chung, nhưng phải có đủ thông tin để xác định chính xác tài sản đó. Điều này đảm bảo rằng tài sản bảo đảm được nhận diện rõ ràng trong các giao dịch.
- Tài sản hiện có và tài sản tương lai: Tài sản bảo đảm có thể là tài sản hiện có tại thời điểm giao dịch hoặc tài sản sẽ được hình thành trong tương lai. Điều này mở rộng khả năng bảo đảm nghĩa vụ bằng các tài sản sẽ được tạo ra hoặc sở hữu sau này.
- Giá trị tài sản bảo đảm: Giá trị của tài sản bảo đảm không nhất thiết phải bằng hoặc lớn hơn giá trị nghĩa vụ được bảo đảm. Nó có thể lớn hơn, bằng hoặc nhỏ hơn giá trị nghĩa vụ. Điều này cho phép các bên linh hoạt hơn trong việc sử dụng tài sản bảo đảm để thực hiện các nghĩa vụ tài chính.
Những quy định này đảm bảo rằng các giao dịch bảo đảm tài sản được thực hiện một cách hợp pháp và rõ ràng, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và tăng cường tính minh bạch trong các giao dịch tài chính.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan:
Bên đảm bảo và bên nhận đảm bảo có những quyền và nghĩa vụ khác nhau:
4.1. Quyền và nghĩa vụ của bên đảm bảo:
Quyền:
- Sử dụng tài sản đảm bảo: Có quyền sử dụng tài sản đảm bảo trong phạm vi được phép và theo các điều kiện đã thỏa thuận với bên cho vay.
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Có quyền yêu cầu bên cho vay bồi thường nếu bên cho vay gây thiệt hại cho tài sản đảm bảo.
- Nhận lại tài sản đảm bảo: Được nhận lại tài sản đảm bảo khi nghĩa vụ vay được thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
Nghĩa vụ:
- Cung cấp thông tin: Phải cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin về tài sản đảm bảo cho bên cho vay để đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch.
- Bảo quản tài sản: Có nghĩa vụ bảo quản tài sản đảm bảo một cách cẩn thận, giữ cho tài sản ở trạng thái tốt nhất và không để xảy ra tổn thất không đáng có.
- Thông báo thay đổi: Phải thông báo kịp thời cho bên cho vay về mọi thay đổi liên quan đến tài sản đảm bảo, bao gồm các thay đổi về quyền sở hữu, tình trạng tài sản hoặc bất kỳ yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến giá trị của tài sản.
- Sử dụng đúng mục đích: Không được sử dụng tài sản đảm bảo cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích đã cam kết trong hợp đồng với bên cho vay.
4.2. Quyền và nghĩa vụ của bên nhận đảm bảo:
Quyền:
- Giữ quyền sở hữu tài sản đảm bảo: Bên nhận bảo đảm có quyền giữ quyền sở hữu đối với tài sản đảm bảo cho đến khi bên vay thực hiện xong toàn bộ nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng tài sản sẽ được bảo vệ và duy trì trong suốt thời gian nghĩa vụ còn hiệu lực.
- Bán tài sản đảm bảo: Nếu bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo thỏa thuận, bên nhận bảo đảm có quyền bán tài sản đảm bảo để thu hồi nợ. Quyền này giúp bên nhận bảo đảm có phương án thu hồi số tiền đã cho vay hoặc thực hiện nghĩa vụ tài chính thông qua việc xử lý tài sản bảo đảm.
- Nhận lãi suất: Bên nhận bảo đảm có quyền nhận lãi suất từ khoản vay được bảo đảm bằng tài sản. Lãi suất này thường được quy định rõ trong hợp đồng vay và tài sản đảm bảo giúp bảo vệ quyền lợi của bên nhận bảo đảm trong suốt thời gian cho vay.
Nghĩa vụ:
- Bảo quản tài sản đảm bảo: Bên nhận bảo đảm có nghĩa vụ bảo quản tài sản đảm bảo một cách cẩn thận và đúng cách. Điều này bao gồm việc duy trì tài sản trong tình trạng tốt, thực hiện bảo dưỡng cần thiết và bảo vệ tài sản khỏi hư hỏng hoặc mất mát.
- Bồi thường thiệt hại: Trong trường hợp bên nhận bảo đảm gây thiệt hại cho tài sản đảm bảo, họ có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho bên vay. Quy định này đảm bảo rằng bên vay không bị thiệt hại do sự quản lý không đúng cách hoặc sơ suất của bên nhận bảo đảm.
- Trao trả tài sản đảm bảo: Sau khi khoản vay được thanh toán đầy đủ và nghĩa vụ được thực hiện, bên nhận bảo đảm phải trao trả tài sản đảm bảo cho bên vay. Quyền lợi của bên vay được đảm bảo khi nghĩa vụ tài chính đã được hoàn tất, và tài sản trở về với bên vay trong tình trạng tốt nhất có thể.
5. Rủi ro và lưu ý khi sử dụng tài sản đảm bảo:
- Rủi ro khi sử dụng tài sản đảm bảo:
Rủi ro lớn nhất liên quan đến tài sản đảm bảo là sự suy giảm giá trị theo thời gian, có thể do biến động của thị trường hoặc sự hao mòn tự nhiên.
Bên cạnh đó, còn tồn tại rủi ro pháp lý nếu tài sản đảm bảo đang bị tranh chấp hoặc không có sự rõ ràng về quyền sở hữu. Người cho vay cần thận trọng xem xét và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này để phòng tránh rủi ro.
- Lưu ý khi sử dụng tài sản đảm bảo:
Để giảm thiểu rủi ro, người cho vay cần thẩm định kỹ giá trị tài sản đảm bảo và chỉ chấp nhận những tài sản có giá trị ổn định.
Họ cũng nên theo dõi sát sao thị trường và thực hiện kiểm tra định kỳ tình trạng của tài sản đảm bảo. Các hợp đồng vay vốn cần được thiết lập chặt chẽ, quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, đồng thời có các biện pháp pháp lý để giải quyết khi có tranh chấp.
6. Tài sản đảm bảo - Chìa khóa mở ra cánh cửa sở hữu xe mơ ước tại MSB
Bạn đang ấp ủ giấc mơ sở hữu chiếc xe hơi cho riêng mình? Bạn muốn tậu xế nhưng đang lo lắng về tài chính? Hãy để MSB giúp bạn biến ước mơ thành hiện thực với gói vay mua ô tô ưu đãi, lãi suất hấp dẫn chỉ từ 11% và thời gian vay lên đến 9 năm.
Nhưng bạn biết đấy, để được duyệt vay, bạn cần có tài sản đảm bảo - chìa khóa mở ra cánh cửa sở hữu xe mơ ước. Đừng lo, tài sản đảm bảo có thể là chính chiếc xe bạn định mua, hoặc các loại giấy tờ có giá, bất động sản mà bạn đang sở hữu.
MSB luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với tỷ lệ tài trợ vốn lên đến 90% giá trị xe. Ngay cả khi bạn chưa có đăng ký xe, MSB vẫn có thể giải ngân cho bạn chỉ với Giấy hẹn nhận Đăng ký xe từ Phòng Cảnh sát giao thông.
Đặc biệt, nếu bạn là chủ doanh nghiệp và đang tìm kiếm các giải pháp tài chính để vay góp vốn vào công ty thông qua việc mua xe, MSB luôn sẵn lòng đồng hành cùng bạn. Chúng tôi hiểu rằng mỗi mô hình kinh doanh đều cần sự linh hoạt trong dòng tiền, vì vậy MSB cung cấp nhiều gói vay trả góp linh hoạt.
Bạn có thể chọn hình thức trả lãi hàng tháng và trả gốc định kỳ, hoặc phương án trả 50% số tiền gốc trong 6 tháng đầu. Để tìm hiểu chi tiết hơn về các giải pháp tài chính này, bạn có thể tham khảo vay ngân hàng trả góp
Vay mua xe ô tô với nhiều ưu đãi tại MSB
Vậy còn chần chừ gì nữa? Hãy để tài sản đảm bảo của bạn trở thành chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa sở hữu xe mơ ước. Liên hệ ngay với MSB để được tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình hiện thực hóa ước mơ xe hơi của mình. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trên mỗi chặng đường.