Cổ tức là gì? Phân biệt các loại cổ tức phổ biến hiện nay
Cổ tức là gì? Phân biệt các loại cổ tức phổ biến hiện nay
Nhiều nhà đầu tư dài hạn đặt mục tiêu đầu tư cổ phiếu để nhận cổ tức hàng năm như một cách tạo nguồn thu nhập ổn định. Vậy cổ tức là gì và có nên chọn đầu tư cổ phiếu với mục tiêu này không? Hãy cùng MSB khám phá chi tiết về cổ tức qua bài viết dưới đây.
Cổ tức là gì?
1. Cổ tức là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức là phần lợi nhuận ròng mà nhà đầu tư được hưởng trên mỗi cổ phần của mình. Nói cách khác, sau khi công ty hoàn thành tất cả các nghĩa vụ tài chính, phần lợi nhuận còn lại sẽ được phân chia cho các cổ đông đang đầu tư vào công ty. Tùy thuộc vào tình hình tài chính, công ty có thể trả cổ tức bằng nhiều hình thức khác nhau.
Cổ tức là gì?
2. Tỷ suất cổ tức là gì?
Tỷ suất sinh lời từ cổ tức là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đo lường lợi nhuận nhận được từ việc nắm giữ cổ phiếu. Công thức để tính tỷ suất cổ tức như sau:
Tỷ suất cổ tức = (Cổ tức nhận được cho mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu) x 100
Tỷ suất cổ tức cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà một công ty phân phối cho bạn dưới dạng cổ tức so với giá mua cổ phiếu. Đây là thước đo "lợi tức" mà nhà đầu tư có thể nhận được từ việc đầu tư vào cổ phiếu đó.
Ví dụ: Nếu công ty chi trả cổ tức 20.000 đồng mỗi cổ phiếu và giá hiện tại của cổ phiếu là 200.000 đồng, thì tỷ suất cổ tức sẽ là: (20.000 / 200.000) x 100% = 10%.
Nghĩa là, nếu bạn đầu tư 200.000 đồng vào cổ phiếu này, bạn sẽ nhận được 20.000 đồng cổ tức mỗi năm, tương ứng với 10% lợi nhuận từ khoản đầu tư.
3. Các loại cổ tức phổ biến
Có nhiều hình thức cổ tức mà công ty có thể chia cho cổ đông, mỗi loại cổ tức đều có đặc điểm và ý nghĩa riêng, giúp cổ đông hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và chính sách phân chia lợi nhuận của công ty. Dưới đây là một số loại cổ tức phổ biến mà nhà đầu tư có thể gặp:
3.1. Cổ tức của cổ phần ưu đãi
Cổ tức cổ phần ưu đãi là khoản lợi nhuận mà các cổ đông nắm giữ cổ phần ưu đãi được hưởng. Theo Khoản 1 Điều 117 của Luật Doanh nghiệp 2020, loại cổ tức này thường có mức cao hơn so với cổ tức của cổ đông phổ thông hoặc được đảm bảo ổn định hàng năm.
Cổ tức hàng năm được chia thành hai loại: cổ tức cố định và cổ tức thưởng. Cổ tức cố định không bị ảnh hưởng bởi kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, và mức cổ tức cố định cùng phương thức xác định cổ tức thưởng được ghi rõ trên cổ phiếu của cổ phần ưu đãi.
Tỷ lệ phần trăm (%) của cổ tức sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại cổ phần ưu đãi mà cổ đông sở hữu. Tuy nhiên, nhìn chung, cổ tức cổ phần ưu đãi thường mang lại nguồn thu nhập ổn định và cao hơn cho cổ đông so với cổ phần phổ thông, đặc biệt trong những năm doanh nghiệp gặp khó khăn về kinh doanh.
3.2. Cổ tức của cổ phần phổ thông
Cổ tức cổ phần phổ thông là khoản lợi nhuận được chia cho cổ đông từ lợi nhuận ròng sau khi công ty đã hoàn thành các nghĩa vụ thuế và tài chính. Loại cổ tức này không có mức chi trả cố định, mà hoàn toàn dựa trên hiệu quả kinh doanh của công ty trong năm đó.
Tuy nhiên, một nhược điểm của cổ tức cổ phần phổ thông là sự thiếu ổn định. Trong những năm công ty gặp khó khăn tài chính, mức cổ tức có thể rất thấp hoặc thậm chí không được chi trả.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược đầu tư cổ tức và cách đánh giá cổ phiếu có tiềm năng trả cổ tức, bạn có thể tham khảo thêm các nghiên cứu chuyên sâu về đầu tư cổ tức hoặc các tài liệu về phân tích tài chính doanh nghiệp.
Cổ tức cho cổ phần phổ thông là như thế nào?
4. Các hình thức chi trả cổ tức
Căn cứ theo Khoản 3 Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có quyền chi trả cổ tức dưới nhiều hình thức, bao gồm tiền mặt, cổ phần, hoặc tài sản khác, tùy theo quy định trong điều lệ của công ty. Dưới đây là các hình thức trả cổ tức phổ biến mà các công ty thường áp dụng:
4.1. Trả cổ tức bằng tiền mặt
Doanh nghiệp có thể chi trả cổ tức cho cổ đông dưới dạng tiền mặt thông qua các phương thức như chuyển khoản, phát hành séc, ghi sổ chứng khoán hoặc gửi trực tiếp đến địa chỉ của cổ đông. Tỷ lệ chi trả cổ tức tiền mặt được tính trên mức giá 10.000 đồng cho mỗi cổ phiếu, thay vì dựa trên giá cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường.
Ví dụ, nếu Công ty A thông báo chi trả cổ tức bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, trong khi giá cổ phiếu hiện tại của công ty A là 20.000 đồng/cổ phiếu, thì cổ đông sẽ nhận được 10.000 x 10% = 1000 đồng cho mỗi cổ phiếu mà họ sở hữu.
Về thời gian nhận cổ tức tiền mặt, khoản tiền này thường sẽ được chuyển về tài khoản của cổ đông trong khoảng từ 1,5 đến 2 tháng sau khi doanh nghiệp hoàn tất các thủ tục theo quy định của pháp luật.
Ngân hàng mạnh tay chia cổ tức bằng tiền mặt
4.2. Thanh toán cổ tức bằng cổ phần
Các công ty trong giai đoạn phát triển thường ưu tiên hình thức chia cổ tức bằng cổ phiếu. Vậy, việc nhận cổ tức bằng cổ phiếu diễn ra như thế nào? Thay vì chi trả một phần lợi nhuận dưới dạng tiền mặt, công ty sẽ phát hành thêm cổ phiếu hoặc sử dụng cổ phiếu quỹ để chia cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của họ.
Ví dụ, nếu Công ty A quyết định chia cổ phiếu thưởng với tỷ lệ 100:5, điều này có nghĩa là mỗi 100 cổ phiếu mà cổ đông sở hữu sẽ được nhận thêm 5 cổ phiếu thưởng. Cổ đông B, nắm giữ 1 triệu cổ phiếu, sẽ nhận được 50.000 cổ phiếu thưởng. Số lượng cổ phiếu phát hành thêm sẽ tương ứng với số cổ tức mà công ty cần phân chia cho các cổ đông.
Như vậy, công ty không chỉ giữ lại được vốn để tiếp tục đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mà còn làm tăng vốn điều lệ của mình. Hơn nữa, việc này giúp công ty tránh được các thủ tục liên quan đến việc chia cổ tức bằng tiền mặt, đồng thời cũng miễn cho các cổ đông nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân từ khoản cổ tức này.
4.3. Thanh toán cổ tức bằng tài sản khác
Việc chi trả cổ tức bằng tài sản khác là một hình thức ít phổ biến hơn và thường được quy định rõ trong điều lệ của công ty. Tài sản mà công ty sử dụng để chi trả có thể là sản phẩm, dịch vụ của chính công ty hoặc các tài sản khác có giá trị tương đương.
Trên đây là những thông tin hữu ích về cổ tức là gì và các khái niệm liên quan. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cổ tức là gì cũng như giải đáp câu hỏi: có nên đầu tư vào cổ phiếu để nhận cổ tức hay không, và cách thức nhận cổ tức. Từ đó, bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp cho chiến lược đầu tư cổ phiếu của mình.