Chuyển tiền SWIFT là gì? Dịch vụ chuyển tiền SWIFT MSB
28/12/2022
Có bao giờ bạn tự hỏi vì sao tiền và các giao dịch tài chính lại có thể đi xuyên biên giới, giao dịch đa quốc gia được hay không? Tất cả những điều này được thực hiện bởi SWIFT. Vậy thì chuyển tiền SWIFT là gì? Vì sao SWIFT lại được sử dụng phổ biến và có tầm ảnh hưởng quan trọng tới các giao dịch thanh toán quốc tế cũng như nền kinh tế thị trường như hiện nay? Hãy cùng MSB tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!
1. SWIFT là gì?
SWIFT là tên viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications. Đây là Hiệp hội Viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu – tổ chức đứng sau hầu hết các giao dịch chuyển tiền quốc tế hiện nay.
SWIFT được thành lập năm 1973. Tổ chức này là một cơ quan trung lập và có trụ sở được đặt tại Bỉ. SWIFT tuân thủ các quy định của Liên minh châu Âu (EU) và được điều hành bởi một hội đồng gồm 25 thành viên. Trong số đó có Eddie Astanin – Chủ tịch Hội đồng Quản trị Trung tâm lưu ký thanh toán quốc gia Nga.
Dịch vụ chuyển tiền SWIFT được sử dụng rộng rãi bởi các ngân hàng và các tổ chức tài chính lớn. Hệ thống này giúp cho việc chuyển phát thông tin trở nên nhanh chóng, chính xác và bảo mật. Mặc dù SWIFT dần dần trở thành một phần thiết yếu của hạ tầng tài chính và tiền tệ toàn cầu nhưng nó vẫn không trực tiếp nắm giữ hay giao dịch tài sản. SWIFT chỉ tối ưu hoá các công cụ để tạo ra môi trường liên lạc bảo mật, an toàn.
2. SWIFT hoạt động như thế nào?
Swift vốn đóng vai trò quan trọng trong thời đại 4.0 ngày nay. Nhưng hệ thống chuyển tiền SWIFT hoạt động như thế nào và cách thức giao dịch của dịch vụ chuyển tiền SWIFT là gì?
2.1 Cách thức giao dịch của SWIFT là gì?
Có thể hiểu đơn giản hệ thống chuyển tiền SWIFT như một mạng lưới tin nhắn mà các tổ chức tài chính sử dụng. Các thành viên sẽ trao đổi thông tin/chuyển tiền cho nhau bằng các bức điện hoá (SWIFT message). Và các lệnh này thực hiện thông qua một hệ thống các mã giao dịch đã được tiêu chuẩn hoá gọi là SWIFT code.
SWIFT cung cấp cho mỗi tổ chức tài chính một mật mã riêng biệt từ 8 đến 11 ký tự. Có thể chúng là SWIFT code hay BIC (Business/Bank Identifier Codes – mã định dạng của các doanh nghiệp/ngân hàng) , hoặc mã ISO 9362 (một định dạng chuẩn của mã nhận dạng doanh nghiệp). Mỗi SWIFT code sẽ có đầy đủ thông tin về quốc gia, thành phố, chi nhánh và tên ngân hàng của mỗi thành viên.
2.2 Giao dịch SWIFT trong thực tế
Vậy, trong thực tế, nguyên lý hoạt động của phương thức chuyển tiền SWIFT là gì?
Ví dụ với ngân hàng và dịch vụ tài chính của Ý UniCredit Banca, có trụ sở chính tại Milan. UniCredit có mã SWIFT với 8 ký tự là: UNCRITMM.
4 ký tự đầu tiên: mã code của tổ chức (UNCR viết tắt cho UniCredit Banca)
2 ký tự tiếp theo: mã code quốc gia (IT viết tắt của Italy)
2 ký tự sau đó: mã code địa chỉ/thành phố (MM viết tắt của Milan)
3 ký tự cuối cùng: không bắt buộc, các tổ chức thường dùng nó để phân định mã code cho các chi nhánh độc lập
Giả sử, Ngân hàng thương mại Mỹ BAC (Bank of America) có khách hàng tại chi nhánh New York. Người này có nhu cầu gửi tiền cho người bạn của mình. Người bạn này hiện đang sử dụng dịch vụ của ngân hàng UniCredit Banca chi nhánh Venice. Vậy thì khách hàng này chỉ cần cung cấp cho BAC số tài khoản ngân hàng UniCredit cùng SWIFT code của bạn mình để có thể thực hiện giao dịch chuyển tiền quốc tế.
BAC sẽ gửi một SWIFT message tới UniCredit Banca thông qua mạng lưới bảo mật của SWIFT. Khi UniCredit Banca nhận được thông báo của SWIFT về khoản thanh toán sắp diễn ra, số tiền sẽ được chuyển tới tài khoản của người bạn tại Ý.
3. Nhận tiền, dịch vụ chuyển tiền SWIFT tại MSB. Hệ thống chuyển tiền SWIFT.
Với mong muốn mang lại nhiều sản phẩm với những tính năng đa dạng, tiện lợi nhất có thể cho khách hàng, MSB đã triển khai dịch vụ chuyển tiền SWIFT với các ưu đãi cực hấp dẫn:
Khách hàng có thể nhận và chuyển tiền với hàng nghìn ngân hàng tại hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới từ Việt Nam qua MSB.
Khách hàng gửi và nhận nhanh chóng thông qua tài khoản mở tại MSB
Khách hàng nhận tiền qua tài khoản có thể lựa chọn các ngoại tệ khác như AUD, SGD, GBP, JPY, CAD...